CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAT | 3.480 | -4 (-1,13) | 41,06 | 0,33 |
| ADS | 8.210 | +6 (+0,73) | 6,92 | 0,64 |
| AG1 | 11.300 | 0 (0,00) | 6,37 | 0,97 |
| BDG | 41.760 | +2.360 (+5,99) | 6,77 | 1,56 |
| BMG | 18.200 | 0 (0,00) | 7,33 | 0,84 |
| DCG | 22.500 | 0 (0,00) | 7,59 | 0,75 |
| DM7 | 23.000 | 0 (0,00) | 14,65 | 1,27 |
| EVE | 11.400 | +5 (+0,44) | 12,52 | 0,50 |
| FTM | 700 | 0 (0,00) | -0,21 | 0,00 |
| G20 | 600 | 0 (0,00) | -0,18 | 0,00 |
| GIL | 15.050 | -15 (-0,98) | -17,79 | 0,63 |
| GMC | 5.400 | 0 (0,00) | -4,17 | 0,52 |
| HDM | 38.685 | +285 (+0,74) | 5,16 | 1,50 |
| HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,22 | 8,75 |
| HTG | 46.100 | -20 (-0,43) | 4,66 | 1,44 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu