CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.660 | -4 (-1,08) | -1.637,19 | 0,35 |
ADS | 8.500 | -4 (-0,46) | 8,90 | 0,68 |
AG1 | 11.500 | 0 (0,00) | 6,48 | 0,98 |
BDG | 39.525 | +25 (+0,06) | 6,35 | 1,41 |
BMG | 19.300 | 0 (0,00) | 7,78 | 0,89 |
DCG | 25.000 | 0 (0,00) | 8,44 | 0,84 |
DM7 | 24.000 | 0 (0,00) | 7,34 | 1,33 |
EVE | 10.800 | +15 (+1,40) | -46,69 | 0,48 |
FTM | 600 | -100 (-14,29) | -0,22 | 0,00 |
G20 | 608 | -92 (-13,14) | -0,21 | 0,00 |
GIL | 15.200 | -55 (-3,49) | -31,60 | 0,65 |
GMC | 5.588 | +688 (+14,04) | -3,59 | 0,46 |
HDM | 36.700 | +200 (+0,55) | 5,16 | 1,52 |
HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,22 | 8,75 |
HTG | 45.200 | +45 (+1,00) | 4,59 | 1,51 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu