CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.077 | +877 (+2,30) | 20,79 | 2,69 |
AMP | 29.600 | 0 (0,00) | 106,30 | 2,25 |
BCP | 10.300 | 0 (0,00) | -10,93 | 1,79 |
BIO | 16.200 | 0 (0,00) | 23,03 | 1,42 |
CDP | 11.000 | 0 (0,00) | 12,52 | 0,94 |
CNC | 28.900 | 0 (0,00) | 8,32 | 1,81 |
DAN | 34.300 | +4.300 (+14,33) | 8,91 | 0,98 |
DBD | 52.900 | 0 (0,00) | 14,77 | 2,65 |
DBM | 29.300 | 0 (0,00) | 10,13 | 0,82 |
DBT | 12.650 | +35 (+2,84) | 15,41 | 0,79 |
DCL | 28.800 | -20 (-0,68) | 30,37 | 1,42 |
DDN | 7.700 | 0 (0,00) | 94,01 | 0,60 |
DHD | 24.800 | 0 (0,00) | 16,26 | 1,18 |
DHG | 114.200 | +60 (+0,52) | 16,36 | 2,94 |
DMC | 66.000 | 0 (0,00) | 11,99 | 1,47 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu