CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 31/07/2025 | MCO: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 17/07/2025 | MCO: Thông báo lựa chọn đơn vị kiểm toán soát xét năm 2025 |
| 02/06/2025 | MCO: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 12/05/2025 | MCO: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 06/05/2025 | MCO: Thông báo chốt danh sách tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2025 |
| 06/05/2025 | MCO: Công văn về việc gia hạn thời gian họp và triệu tập ĐHCĐ thường niên năm 2025 |
| 24/01/2025 | MCO: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 23/09/2024 | MCO: CV giải trình 5 phiên tăng liên tiếp |
| 16/08/2024 | MCO: Giải trình nguyên nhân cổ phiếu giảm 5 phiên liên tiếp |
| 31/07/2024 | MCO: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 4.676 | +576 (+14,05) | 67,40 | 0,26 |
| ALV | 6.751 | +51 (+0,76) | 5,28 | 0,39 |
| ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,24 |
| BOT | 1.900 | 0 (0,00) | 0,44 | 0,31 |
| C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
| C4G | 8.545 | +45 (+0,53) | 33,86 | 0,77 |
| C92 | 4.280 | +80 (+1,90) | 28,08 | 0,36 |
| CC1 | 31.525 | +25 (+0,08) | 35,33 | 2,76 |
| CCV | 45.000 | 0 (0,00) | 5,81 | 1,80 |
| CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 18,71 | 0,27 |
| HAS | 7.450 | -5 (-0,66) | -13,98 | 0,45 |
| HHV | 14.400 | +80 (+5,88) | 13,03 | 0,60 |
| HID | 5.720 | +37 (+6,91) | 8,04 | 0,42 |
| HTI | 24.500 | 0 (0,00) | 4,35 | 1,05 |
| HU1 | 6.500 | 0 (0,00) | 10,44 | 0,43 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu