CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 30/07/2025 | MCC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 29/07/2025 | MCC: Quyết định số 1941/QD-UBND thu bổ sung tiền cấp quyền khai thác khoáng sản mỏ sét Đồng Chinh |
| 16/06/2025 | MCC: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 25/04/2025 | MCC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 15/04/2025 | MCC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 04/04/2025 | MCC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 13/03/2025 | MCC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 07/03/2025 | MCC: Thông báo về việc lập danh sách cổ đông tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
| 05/03/2025 | MCC: Chốt quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
| 04/02/2025 | MCC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACE | 42.740 | -1.160 (-2,64) | 8,78 | 1,87 |
| BDT | 10.106 | +106 (+1,06) | 123,88 | 0,70 |
| BHC | 1.200 | 0 (0,00) | 17,94 | 0,00 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 18.200 | +1.700 (+10,30) | 11,43 | 0,42 |
| BTN | 3.566 | +66 (+1,89) | -1,50 | 1,22 |
| CCM | 40.000 | 0 (0,00) | 4,59 | 0,49 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.200 | 0 (0,00) | 17,88 | 0,37 |
| CHC | 11.600 | 0 (0,00) | 65,80 | 0,94 |
| DHA | 58.300 | -30 (-0,51) | 8,76 | 1,84 |
| DXV | 3.900 | 0 (0,00) | -31,87 | 0,40 |
| FCM | 3.640 | 0 (0,00) | 8,88 | 0,31 |
| GMH | 8.640 | 0 (0,00) | 9,37 | 0,77 |
| HOM | 4.824 | -76 (-1,55) | -126,45 | 0,40 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu