CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
07/08/2025 | LQN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
03/07/2025 | LQN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
21/05/2025 | LQN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/04/2025 | LQN: Giải trình nguyên nhân duy trì diện hạn chế giao dịch |
15/04/2025 | LQN: Quyết định về việc duy trì diện cảnh báo |
15/04/2025 | LQN: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu LQN trên hệ thống giao dịch UPCoM |
15/04/2025 | LQN: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
14/04/2025 | LQN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/04/2025 | LQN: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền |
28/02/2025 | LQN: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 40.725 | +25 (+0,06) | 8,13 | 1,73 |
BDT | 9.300 | 0 (0,00) | -40,06 | 0,66 |
BHC | 1.500 | 0 (0,00) | 22,42 | 0,00 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -4,26 | 0,00 |
BTD | 16.900 | +800 (+4,97) | 11,12 | 0,41 |
BTN | 2.900 | 0 (0,00) | -1,25 | 1,02 |
CCM | 43.000 | 0 (0,00) | 4,94 | 0,52 |
CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.100 | -100 (-3,13) | 17,99 | 0,37 |
CHC | 7.900 | 0 (0,00) | 44,81 | 0,64 |
DHA | 51.600 | +90 (+1,77) | 9,27 | 1,63 |
DXV | 3.900 | -10 (-2,50) | -13,13 | 0,41 |
FCM | 4.170 | +6 (+1,45) | 9,64 | 0,35 |
GMH | 8.900 | 0 (0,00) | 11,61 | 0,82 |
HDA | 6.062 | -138 (-2,23) | 6,42 | 0,48 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu