CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
06/06/2011 | ATSC | Mua | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.400 | 0 (0,00) | 83,42 | 0,35 |
ALV | 10.989 | -111 (-1,00) | 5,08 | 0,64 |
ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.700 | 0 (0,00) | 0,64 | 0,41 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.469 | +169 (+2,04) | 19,17 | 0,75 |
C92 | 4.572 | -528 (-10,35) | 33,39 | 0,43 |
CC1 | 29.196 | -704 (-2,35) | 51,93 | 2,60 |
CCV | 50.000 | 0 (0,00) | 6,45 | 2,01 |
CDO | 1.800 | 0 (0,00) | -42,59 | 0,27 |
CTD | 85.100 | -60 (-0,70) | 26,46 | 0,98 |
DC4 | 14.750 | 0 (0,00) | 6,27 | 1,27 |
HAS | 8.000 | 0 (0,00) | -7,61 | 0,49 |
HTI | 18.400 | -5 (-0,27) | 4,26 | 0,82 |
HU1 | 6.000 | 0 (0,00) | 18,69 | 0,41 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu