CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 4.000 | 0 (0,00) | 59,50 | 0,22 |
| ALV | 6.668 | -132 (-1,94) | 5,21 | 0,39 |
| ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,24 |
| BOT | 1.800 | 0 (0,00) | 0,41 | 0,30 |
| C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
| C4G | 8.671 | -29 (-0,33) | 34,36 | 0,78 |
| C92 | 4.100 | 0 (0,00) | 26,90 | 0,35 |
| CC1 | 30.850 | +150 (+0,49) | 34,58 | 2,70 |
| CCV | 51.000 | 0 (0,00) | 6,58 | 2,05 |
| CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 18,71 | 0,27 |
| HAS | 8.200 | 0 (0,00) | -15,39 | 0,50 |
| HHV | 13.150 | +5 (+0,38) | 11,92 | 0,58 |
| HID | 6.280 | +36 (+6,08) | 8,82 | 0,46 |
| HTI | 23.400 | +10 (+0,42) | 4,16 | 1,00 |
| HU1 | 6.820 | 0 (0,00) | 10,96 | 0,46 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu