CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
29/08/2016 | BSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 39.796 | +196 (+0,49) | 7,91 | 1,69 |
BDT | 7.101 | +1 (+0,01) | -20,79 | 0,51 |
BHC | 1.800 | 0 (0,00) | 26,91 | 0,00 |
BMP | 143.900 | -100 (-0,69) | 10,90 | 3,97 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,59 | 0,00 |
BTD | 16.021 | -1.779 (-9,99) | 12,30 | 0,45 |
BTN | 2.900 | 0 (0,00) | -1,25 | 1,02 |
C32 | 18.200 | +5 (+0,27) | 20,49 | 0,50 |
CCM | 40.500 | 0 (0,00) | 4,65 | 0,49 |
CDG | 4.700 | 0 (0,00) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.368 | -32 (-0,94) | 19,00 | 0,39 |
CHC | 4.700 | 0 (0,00) | 26,38 | 0,38 |
CRC | 10.350 | -15 (-1,42) | 10,51 | 0,86 |
DHA | 43.500 | -40 (-0,91) | 9,61 | 1,51 |
DXV | 3.800 | +6 (+1,60) | -7,45 | 0,38 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu