CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
25/04/2025 | HOSE: Thông báo giá thanh toán vào ngày đáo hạn của chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền CVRE2405 |
19/04/2025 | L45: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
15/04/2025 | CVRE2405: Quyết định về việc hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
15/04/2025 | CVRE2405: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền do đáo hạn |
11/04/2025 | L45: Giải trình về việc cổ phiếu bị hạn chế giao dịch |
11/04/2025 | CVRE2405: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện chứng quyền |
04/04/2025 | L45: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
04/04/2025 | L45: Quyết định đưa vào diện cảnh báo |
04/04/2025 | L45: Quyết định đưa vào diện hạn chế giao dịch |
01/04/2025 | L45: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.400 | 0 (0,00) | 83,42 | 0,35 |
ALV | 10.989 | -111 (-1,00) | 5,08 | 0,64 |
ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.700 | 0 (0,00) | 0,64 | 0,41 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.469 | +169 (+2,04) | 19,17 | 0,75 |
C92 | 4.572 | -528 (-10,35) | 33,39 | 0,43 |
CC1 | 29.196 | -704 (-2,35) | 51,93 | 2,60 |
CCV | 50.000 | 0 (0,00) | 6,45 | 2,01 |
CDO | 1.800 | 0 (0,00) | -42,59 | 0,27 |
CTD | 85.100 | -60 (-0,70) | 26,46 | 0,98 |
DC4 | 14.750 | 0 (0,00) | 6,27 | 1,27 |
HAS | 8.000 | 0 (0,00) | -7,61 | 0,49 |
HTI | 18.400 | -5 (-0,27) | 4,26 | 0,82 |
HU1 | 6.000 | 0 (0,00) | 18,69 | 0,41 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu