CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.800 | +10 (+0,72) | 20,85 | 1,13 |
ACE | 35.838 | +138 (+0,39) | 7,35 | 1,53 |
ADP | 26.000 | 0 (0,00) | 8,30 | 1,93 |
BDT | 12.540 | -160 (-1,26) | 11,72 | 0,83 |
BHC | 1.900 | 0 (0,00) | 18,95 | 0,00 |
BMP | 109.900 | +290 (+2,71) | 8,64 | 3,34 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,36 | 0,00 |
BTD | 18.000 | -2.500 (-12,20) | 14,28 | 0,46 |
BTN | 2.700 | +100 (+3,85) | -1,46 | 0,52 |
C32 | 17.400 | 0 (0,00) | -9,69 | 0,49 |
CCM | 38.500 | 0 (0,00) | 3,53 | 0,50 |
CDG | 2.500 | 0 (0,00) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.652 | -48 (-1,78) | 29,88 | 0,31 |
CHC | 3.600 | 0 (0,00) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 23.998 | -2 (-0,01) | 7,58 | 1,44 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu