CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACC | 13.250 | 0 (0,00) | 24,70 | 1,01 |
| ACE | 42.294 | -6 (-0,01) | 8,45 | 1,80 |
| ADP | 23.000 | 0 (0,00) | 7,16 | 1,89 |
| BCC | 7.655 | -245 (-3,10) | 26,58 | 0,55 |
| BDT | 10.004 | -96 (-0,95) | 123,92 | 0,70 |
| BHC | 1.200 | 0 (0,00) | 17,94 | 0,00 |
| BMP | 157.100 | +120 (+0,76) | 10,73 | 4,08 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 16.400 | -100 (-0,61) | 11,36 | 0,42 |
| BTN | 3.000 | +100 (+3,45) | -1,29 | 1,05 |
| BTS | 5.352 | -148 (-2,69) | -7,76 | 0,63 |
| C32 | 26.900 | +20 (+0,74) | 37,14 | 0,73 |
| CCM | 40.000 | 0 (0,00) | 4,59 | 0,49 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.200 | 0 (0,00) | 17,88 | 0,37 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 09/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu