CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.000 | 0 (0,00) | 82,60 | 0,33 |
ALV | 8.569 | -231 (-2,63) | 6,89 | 0,51 |
ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,23 |
BAX | 0 | -36.100 (-100,00) | 9,88 | 1,34 |
BCE | 11.250 | -15 (-1,31) | 4,37 | 1,04 |
BOT | 2.400 | 0 (0,00) | 0,56 | 0,38 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 10.800 | -75 (-6,49) | 14,69 | 0,90 |
C4G | 9.409 | -91 (-0,96) | 32,87 | 0,86 |
C69 | 11.938 | +38 (+0,32) | 18,84 | 0,83 |
C92 | 3.887 | -313 (-7,45) | 27,56 | 0,36 |
CC1 | 32.402 | -3.198 (-8,98) | 61,66 | 3,08 |
CCV | 56.000 | 0 (0,00) | 7,23 | 2,25 |
CDC | 28.600 | -50 (-1,71) | 29,73 | 1,82 |
CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 178,36 | 0,27 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu