CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
18/11/2022 | IBN: Ngày 14/12/2022, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của Công ty cổ phần In báo Nghệ An |
18/07/2022 | IBN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
05/05/2022 | IBN: Gia hạn thời gian tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2022 |
11/03/2022 | IBN: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
19/10/2021 | IBN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông lần thứ nhất |
04/10/2021 | IBN: Công bố thông tin về việc di dời lịch họp ĐHĐCĐ lần đầu |
15/09/2021 | IBN: Công bố thông tin về việc mời họp ĐHĐCĐ |
13/08/2021 | IBN: CBTT về QĐ triệu tập họp ĐHĐCĐ lần đầu số 17/2021/QĐ-IBN |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDB | 10.300 | +900 (+9,57) | 22,45 | 0,93 |
BED | 0 | -25.800 (-100,00) | 10,13 | 1,76 |
DST | 8.311 | +11 (+0,13) | 150,59 | 0,67 |
FHS | 30.000 | -4.000 (-11,76) | 6,64 | 1,61 |
HEV | 17.133 | -1.367 (-7,39) | 87,84 | 1,39 |
HTP | 1.200 | 0 (0,00) | -0,98 | 0,06 |
IBD | 6.500 | 0 (0,00) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 15.200 | +1.900 (+14,29) | -12,20 | 1,35 |
IN4 | 45.700 | 0 (0,00) | 5,42 | 0,93 |
NBE | 11.800 | 0 (0,00) | 4,09 | 0,58 |
PNC | 25.350 | +165 (+6,96) | 26,62 | 1,44 |
QST | 33.000 | +2.300 (+7,49) | 8,77 | 1,95 |
SAP | 22.700 | 0 (0,00) | -10,93 | 6,89 |
SED | 0 | -24.300 (-100,00) | 3,83 | 0,67 |
SGD | 22.432 | -468 (-2,04) | -361,95 | 1,61 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu