CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACC | 13.300 | -20 (-1,48) | 27,05 | 1,03 |
| ACE | 40.783 | +83 (+0,20) | 8,13 | 1,73 |
| ADP | 23.150 | 0 (0,00) | 7,20 | 1,90 |
| BCC | 8.320 | +120 (+1,46) | 45,25 | 0,55 |
| BDT | 9.132 | +132 (+1,47) | -38,77 | 0,64 |
| BHC | 1.400 | 0 (0,00) | 20,93 | 0,00 |
| BMP | 165.000 | -900 (-5,17) | 11,27 | 4,29 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 17.108 | -492 (-2,80) | 12,19 | 0,45 |
| BTN | 2.900 | 0 (0,00) | -1,25 | 1,02 |
| BTS | 5.238 | -162 (-3,00) | -7,76 | 0,63 |
| C32 | 19.550 | 0 (0,00) | 173,22 | 0,55 |
| CCM | 39.900 | 0 (0,00) | 4,58 | 0,48 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.112 | -88 (-2,75) | 17,95 | 0,37 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu