CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 6.400 | 0 (0,00) | 91,05 | 0,35 |
| ALV | 6.504 | -96 (-1,45) | 5,08 | 0,38 |
| ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,23 |
| BOT | 1.900 | 0 (0,00) | 0,44 | 0,31 |
| C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
| C4G | 8.278 | -22 (-0,27) | 32,80 | 0,74 |
| C92 | 4.150 | -50 (-1,19) | 27,23 | 0,35 |
| CC1 | 32.133 | +1.733 (+5,70) | 55,68 | 2,79 |
| CCV | 56.000 | 0 (0,00) | 7,23 | 2,25 |
| CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 18,71 | 0,27 |
| HTI | 23.400 | -20 (-0,84) | 4,16 | 1,00 |
| HU1 | 7.000 | 0 (0,00) | 11,25 | 0,47 |
| HUB | 16.000 | +10 (+0,62) | 6,85 | 0,73 |
| HVH | 13.450 | -30 (-2,18) | 17,52 | 1,02 |
| LCG | 10.550 | -10 (-0,93) | 18,64 | 0,81 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu