CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 4.000 | -100 (-2,44) | 59,42 | 0,22 |
| ALV | 6.945 | +245 (+3,66) | 5,43 | 0,40 |
| ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,24 |
| BAX | 33.500 | -500 (-1,47) | 8,75 | 1,20 |
| BCE | 10.800 | 0 (0,00) | 3,63 | 0,98 |
| BOT | 1.800 | 0 (0,00) | 0,41 | 0,30 |
| C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
| C47 | 9.990 | +36 (+3,73) | 8,14 | 0,75 |
| C4G | 8.763 | +163 (+1,90) | 34,73 | 0,79 |
| C69 | 12.675 | -25 (-0,20) | 17,73 | 0,88 |
| C92 | 4.055 | -245 (-5,70) | 26,61 | 0,34 |
| CC1 | 30.616 | -1.584 (-4,92) | 34,32 | 2,68 |
| CCV | 51.000 | 0 (0,00) | 6,58 | 2,05 |
| CDC | 24.700 | +5 (+0,20) | 31,03 | 1,79 |
| CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 18,71 | 0,27 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu