CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
07/10/2025 | HDP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
07/10/2025 | HDP: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
10/09/2025 | HDP: Công bố thông tin kết luận thanh tra thuế |
23/07/2025 | HDP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
22/04/2025 | HDP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
18/04/2025 | HDP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/03/2025 | HDP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/03/2025 | HDP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/02/2025 | HDP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/01/2025 | HDP: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 40.721 | +621 (+1,55) | 20,27 | 2,53 |
AMP | 13.300 | 0 (0,00) | 45,30 | 0,85 |
BCP | 11.000 | 0 (0,00) | 191,96 | 1,90 |
BIO | 12.600 | 0 (0,00) | 13,58 | 1,08 |
CDP | 10.200 | +500 (+5,15) | 7,32 | 0,86 |
CNC | 33.668 | -532 (-1,56) | 10,63 | 2,01 |
DAN | 39.800 | 0 (0,00) | 14,71 | 1,06 |
DBD | 54.000 | 0 (0,00) | 16,48 | 3,10 |
DBM | 23.833 | +1.133 (+4,99) | 16,56 | 0,68 |
DBT | 11.500 | 0 (0,00) | 14,69 | 0,85 |
DCL | 29.500 | -30 (-1,00) | 51,14 | 1,41 |
DDN | 6.383 | +83 (+1,32) | 23,45 | 0,50 |
DHD | 31.000 | -1.600 (-4,91) | 23,44 | 2,36 |
DHG | 102.200 | +10 (+0,09) | 15,46 | 3,53 |
DMC | 60.400 | -10 (-0,16) | 11,13 | 1,34 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu