CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
06/09/2024 | HDP: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
22/07/2024 | HDP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
06/05/2024 | HDP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
03/05/2024 | HDP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
04/04/2024 | HDP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/03/2024 | HDP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/02/2024 | HDP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
18/01/2024 | HDP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
18/01/2024 | HDP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
11/08/2023 | HDP: Quyết định về việc thu hồi tiền nộp vào ngân sách nhà nước |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.000 | 0 (0,00) | 20,36 | 2,34 |
AMP | 13.200 | -900 (-6,38) | 47,52 | 0,95 |
BCP | 10.700 | 0 (0,00) | -11,35 | 2,11 |
BIO | 15.400 | 0 (0,00) | 21,89 | 1,35 |
CDP | 11.661 | +161 (+1,40) | 11,81 | 0,99 |
CNC | 33.418 | +218 (+0,66) | 9,62 | 2,10 |
DAN | 29.200 | 0 (0,00) | 9,70 | 0,81 |
DBD | 59.800 | +90 (+1,52) | 20,44 | 3,42 |
DBM | 26.700 | 0 (0,00) | 9,23 | 0,75 |
DBT | 12.250 | +25 (+2,08) | 13,21 | 0,87 |
DCL | 26.500 | -10 (-0,37) | 30,48 | 1,30 |
DDN | 7.800 | +100 (+1,30) | 14,51 | 0,58 |
DHD | 28.160 | -140 (-0,49) | 21,58 | 1,78 |
DHG | 110.100 | -80 (-0,72) | 17,31 | 3,26 |
DMC | 64.500 | 0 (0,00) | 12,20 | 1,49 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu