CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 39.657 | +57 (+0,14) | 7,92 | 1,69 |
ADP | 29.850 | +5 (+0,16) | 8,11 | 2,34 |
BDT | 7.204 | +204 (+2,91) | -21,03 | 0,52 |
BHC | 1.800 | 0 (0,00) | 26,91 | 0,00 |
BMP | 139.400 | -150 (-1,06) | 10,49 | 3,82 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,59 | 0,00 |
BTD | 16.000 | +1.200 (+8,11) | 11,08 | 0,41 |
BTN | 2.900 | 0 (0,00) | -1,25 | 1,02 |
CCM | 40.500 | -3.300 (-7,53) | 4,65 | 0,49 |
CDG | 4.700 | 0 (0,00) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.400 | 0 (0,00) | 19,00 | 0,39 |
CHC | 4.900 | 0 (0,00) | 27,80 | 0,40 |
CRC | 9.630 | +11 (+1,15) | 9,64 | 0,79 |
DHA | 42.700 | -25 (-0,58) | 9,34 | 1,46 |
DXV | 3.850 | 0 (0,00) | -7,67 | 0,39 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu