CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 17/12/2025 | BSI | Mua | 27115 | 27115 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACE | 41.912 | -188 (-0,45) | 8,38 | 1,79 |
| BDT | 9.518 | -282 (-2,88) | 117,90 | 0,67 |
| BHC | 1.200 | 0 (0,00) | 17,94 | 0,00 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 16.900 | 0 (0,00) | 11,71 | 0,43 |
| BTN | 3.200 | 0 (0,00) | -1,37 | 1,12 |
| CCM | 39.700 | 0 (0,00) | 4,56 | 0,48 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.200 | 0 (0,00) | 17,88 | 0,37 |
| CHC | 11.600 | 0 (0,00) | 65,80 | 0,94 |
| DHA | 62.000 | +200 (+3,33) | 9,27 | 1,94 |
| DXV | 3.800 | -4 (-1,04) | -31,05 | 0,39 |
| FCM | 3.600 | 0 (0,00) | 8,78 | 0,30 |
| GMH | 8.660 | +1 (+0,11) | 9,40 | 0,77 |
| HMR | 11.150 | -150 (-1,33) | 12,82 | 0,78 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu