CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
09/09/2014 | APS | Mua | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 43.194 | -706 (-1,61) | 21,27 | 2,75 |
AMP | 13.200 | 0 (0,00) | 53,25 | 0,85 |
BCP | 12.600 | 0 (0,00) | 219,88 | 2,17 |
BIO | 13.700 | 0 (0,00) | 14,77 | 1,18 |
CDP | 9.900 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,81 |
CNC | 40.757 | +3.957 (+10,75) | 12,87 | 2,43 |
DAN | 36.500 | 0 (0,00) | 11,82 | 0,98 |
DBD | 54.500 | 0 (0,00) | 17,64 | 2,94 |
DBM | 27.284 | -1.416 (-4,93) | 18,95 | 0,78 |
DBT | 12.150 | -10 (-0,81) | 23,67 | 0,87 |
DCL | 23.000 | 0 (0,00) | 29,76 | 1,10 |
DDN | 6.800 | 0 (0,00) | 17,47 | 0,54 |
DHD | 29.333 | -1.167 (-3,83) | 23,06 | 2,26 |
DHG | 100.700 | 0 (0,00) | 16,06 | 3,02 |
DMC | 62.700 | 0 (0,00) | 10,43 | 1,31 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu