CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
09/09/2014 | APS | Mua | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 43.694 | -306 (-0,70) | 21,51 | 2,78 |
AMP | 13.411 | -89 (-0,66) | 54,10 | 0,86 |
BCP | 11.600 | 0 (0,00) | 202,43 | 2,00 |
BIO | 13.332 | -68 (-0,51) | 14,37 | 1,15 |
CDP | 9.985 | +85 (+0,86) | 8,38 | 0,81 |
CNC | 40.142 | -3.158 (-7,29) | 12,67 | 2,39 |
DAN | 31.500 | -400 (-1,25) | 10,20 | 0,84 |
DBD | 53.700 | -30 (-0,53) | 17,38 | 2,90 |
DBM | 29.300 | 0 (0,00) | 20,35 | 0,84 |
DBT | 11.800 | -5 (-0,42) | 22,99 | 0,85 |
DCL | 23.000 | +65 (+2,90) | 29,76 | 1,10 |
DDN | 6.900 | 0 (0,00) | 17,73 | 0,54 |
DHD | 30.000 | 0 (0,00) | 23,58 | 2,31 |
DHG | 99.700 | +20 (+0,20) | 15,90 | 2,99 |
DMC | 62.200 | +30 (+0,48) | 10,35 | 1,30 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu