CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DAE | 0 | -14.300 (-100,00) | 11,18 | 0,65 |
| DST | 8.932 | -168 (-1,85) | 165,11 | 0,73 |
| EBS | 10.500 | -1.000 (-8,70) | 7,46 | 0,75 |
| ECI | 9.500 | 0 (0,00) | -35,09 | 0,51 |
| EID | 0 | -22.300 (-100,00) | 6,28 | 0,71 |
| FHS | 40.000 | 0 (0,00) | 8,52 | 2,32 |
| HEV | 0 | -8.000 (-100,00) | 25,44 | 0,62 |
| HTP | 1.385 | -115 (-7,67) | -1,23 | 0,07 |
| IBD | 10.400 | 0 (0,00) | 5,58 | 0,84 |
| IHK | 12.200 | 0 (0,00) | -9,79 | 1,08 |
| IN4 | 38.000 | 0 (0,00) | 4,50 | 0,77 |
| NBE | 11.291 | -209 (-1,82) | 3,97 | 0,56 |
| PNC | 17.500 | 0 (0,00) | 24,52 | 0,99 |
| SAP | 14.500 | 0 (0,00) | -6,98 | 4,40 |
| SED | 19.327 | -73 (-0,38) | 3,17 | 0,51 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu