CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
04/05/2022 | EPH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
19/04/2022 | EPH: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
01/04/2022 | EPH: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
01/03/2022 | EPH: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
14/01/2022 | EPH: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
20/12/2021 | EPH: Công bố thông tin Hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2021 |
14/12/2021 | EPH: Nghị quyết Hội đồng quản trị năm 2021 số 06 |
05/10/2021 | EPH: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
01/10/2021 | EPH: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
29/07/2021 | EPH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ADC | 0 | -20.900 (-100,00) | 8,00 | 1,22 |
ALT | 21.600 | -2.100 (-8,86) | 47,42 | 0,57 |
BDB | 0 | -11.500 (-100,00) | 8,00 | 0,92 |
BED | 0 | -39.700 (-100,00) | 18,11 | 2,86 |
BST | 0 | -15.000 (-100,00) | 10,71 | 1,22 |
DAD | 0 | -23.700 (-100,00) | 7,97 | 1,31 |
DAE | 0 | -24.000 (-100,00) | 7,53 | 0,92 |
DST | 6.772 | -228 (-3,26) | 5,76 | 0,61 |
EBS | 11.100 | 0 (0,00) | 8,35 | 0,76 |
ECI | 0 | -25.600 (-100,00) | 9,19 | 1,27 |
EPH | 11.000 | 0 (0,00) | 5,34 | 0,81 |
FHS | 24.100 | 0 (0,00) | -14.389,47 | 2,04 |
IBD | 15.500 | 0 (0,00) | 13,70 | 1,39 |
IBN | 12.000 | 0 (0,00) | 124,33 | 1,17 |
IHK | 17.200 | 0 (0,00) | -7,99 | 1,69 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/06/2022 |
Cơ cấu sở hữu