CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 25/12/2025 | BVS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 4.100 | 0 (0,00) | 60,69 | 0,23 |
| ALV | 7.084 | +184 (+2,67) | 5,38 | 0,40 |
| ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,24 |
| BAX | 34.533 | -267 (-0,77) | 9,09 | 1,25 |
| BCE | 10.750 | 0 (0,00) | 3,61 | 0,97 |
| BOT | 1.900 | 0 (0,00) | 0,44 | 0,31 |
| C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
| C47 | 9.000 | +11 (+1,23) | 7,25 | 0,67 |
| C4G | 8.701 | -99 (-1,13) | 35,05 | 0,79 |
| C69 | 12.837 | -63 (-0,49) | 18,00 | 0,90 |
| C92 | 4.283 | +83 (+1,98) | 27,23 | 0,35 |
| CC1 | 32.480 | +1.480 (+4,77) | 34,75 | 2,72 |
| CCV | 51.000 | 0 (0,00) | 6,58 | 2,05 |
| CDC | 24.800 | -10 (-0,40) | 31,28 | 1,81 |
| CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 18,71 | 0,27 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu