CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 41.150 | +550 (+1,35) | 20,62 | 2,49 |
| AMP | 13.500 | +500 (+3,85) | 45,99 | 0,87 |
| BCP | 10.200 | 0 (0,00) | 178,00 | 1,76 |
| BIO | 11.700 | 0 (0,00) | 12,61 | 1,01 |
| CDP | 9.608 | +8 (+0,08) | 6,18 | 0,78 |
| CNC | 32.900 | 0 (0,00) | 10,39 | 1,96 |
| DAN | 39.800 | 0 (0,00) | 13,86 | 1,02 |
| DBD | 53.000 | -40 (-0,74) | 16,18 | 3,03 |
| DBM | 22.300 | -3.600 (-13,90) | 15,49 | 0,64 |
| DBT | 11.550 | +5 (+0,43) | 14,75 | 0,80 |
| DCL | 31.100 | +10 (+0,32) | 53,91 | 1,49 |
| DDN | 6.200 | -200 (-3,13) | -163,62 | 0,49 |
| DHD | 30.900 | 0 (0,00) | 23,36 | 2,35 |
| DHG | 105.300 | +20 (+0,19) | 15,00 | 3,44 |
| DHT | 85.719 | +1.219 (+1,44) | 99,23 | 6,62 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu