CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 35.300 | +100 (+0,28) | 18,78 | 2,43 |
AMP | 25.800 | 0 (0,00) | 92,66 | 1,98 |
BCP | 10.000 | 0 (0,00) | -10,61 | 1,74 |
BIO | 16.200 | 0 (0,00) | 23,03 | 1,42 |
CDP | 11.000 | 0 (0,00) | 21,56 | 0,99 |
CNC | 28.100 | +400 (+1,44) | 8,09 | 1,76 |
DAN | 28.500 | +3.700 (+14,92) | 7,82 | 0,84 |
DBD | 53.400 | -10 (-0,18) | 14,85 | 2,79 |
DBM | 25.500 | 0 (0,00) | 8,81 | 0,71 |
DBT | 12.600 | -10 (-0,78) | 12,37 | 0,83 |
DCL | 26.000 | +10 (+0,38) | 30,77 | 1,31 |
DDN | 7.500 | +100 (+1,35) | 103,60 | 0,59 |
DHD | 29.100 | 0 (0,00) | 18,84 | 1,41 |
DHG | 111.800 | +60 (+0,53) | 16,01 | 2,88 |
DMC | 63.900 | -10 (-0,15) | 11,61 | 1,42 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu