CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 40.516 | +216 (+0,54) | 20,30 | 2,45 |
| AMP | 13.300 | +500 (+3,91) | 45,30 | 0,85 |
| BCP | 10.000 | 0 (0,00) | 174,51 | 1,72 |
| BIO | 11.700 | 0 (0,00) | 12,61 | 1,01 |
| CDP | 9.892 | -8 (-0,08) | 6,37 | 0,80 |
| CNC | 33.572 | +1.472 (+4,59) | 10,60 | 2,00 |
| DAN | 34.000 | 0 (0,00) | 11,84 | 0,87 |
| DBD | 52.800 | -10 (-0,18) | 16,94 | 2,92 |
| DBM | 22.218 | -82 (-0,37) | 15,43 | 0,64 |
| DBT | 11.450 | -10 (-0,86) | 14,63 | 0,79 |
| DCL | 30.950 | -5 (-0,16) | 53,65 | 1,48 |
| DDN | 6.204 | +604 (+10,79) | -163,73 | 0,49 |
| DHD | 31.000 | 0 (0,00) | 23,44 | 2,36 |
| DHG | 108.000 | -10 (-0,09) | 15,38 | 3,53 |
| DHT | 78.761 | +561 (+0,72) | 108,71 | 6,57 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu