CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACC | 13.900 | 0 (0,00) | 25,91 | 1,06 |
| ACE | 42.475 | +775 (+1,86) | 8,49 | 1,81 |
| ADP | 23.650 | +30 (+1,28) | 7,36 | 1,94 |
| BCC | 7.673 | -27 (-0,35) | 25,90 | 0,54 |
| BDT | 9.660 | -40 (-0,41) | 119,66 | 0,68 |
| BHC | 1.200 | 0 (0,00) | 17,94 | 0,00 |
| BMP | 175.000 | -110 (-0,62) | 11,95 | 4,55 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 16.400 | 0 (0,00) | 11,36 | 0,42 |
| BTN | 3.200 | 0 (0,00) | -1,37 | 1,12 |
| BTS | 5.305 | +5 (+0,09) | -7,76 | 0,63 |
| C32 | 23.350 | -15 (-0,63) | 32,24 | 0,64 |
| CCM | 40.000 | 0 (0,00) | 4,59 | 0,49 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.400 | 0 (0,00) | 19,00 | 0,39 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu