CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 40.270 | -230 (-0,57) | 8,10 | 1,73 |
BDT | 7.171 | +71 (+1,00) | -20,85 | 0,51 |
BHC | 1.800 | 0 (0,00) | 26,91 | 0,00 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,59 | 0,00 |
BTD | 16.000 | -100 (-0,62) | 11,13 | 0,41 |
BTN | 2.900 | 0 (0,00) | -1,25 | 1,02 |
C32 | 18.000 | -20 (-1,09) | 20,54 | 0,50 |
CCM | 40.000 | 0 (0,00) | 4,59 | 0,49 |
CDG | 4.700 | 0 (0,00) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.368 | -32 (-0,94) | 18,86 | 0,39 |
CHC | 4.700 | 0 (0,00) | 26,66 | 0,38 |
CLH | 21.795 | +1.195 (+5,80) | 6,10 | 1,22 |
CRC | 10.750 | +40 (+3,86) | 10,36 | 0,85 |
DHA | 42.500 | -45 (-1,04) | 9,40 | 1,47 |
DNP | 0 | -19.500 (-100,00) | 51,79 | 0,45 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu