CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 38.147 | -553 (-1,43) | 19,33 | 2,16 |
| AMP | 15.000 | -200 (-1,32) | 49,57 | 0,96 |
| BCP | 11.500 | +200 (+1,77) | 200,69 | 1,98 |
| BIO | 12.500 | 0 (0,00) | 13,48 | 1,08 |
| CDP | 12.187 | +87 (+0,72) | 7,84 | 0,99 |
| CNC | 33.500 | +300 (+0,90) | 10,57 | 2,00 |
| DAN | 36.600 | 0 (0,00) | 12,75 | 0,94 |
| DBD | 48.300 | -15 (-0,30) | 15,50 | 2,67 |
| DBM | 24.500 | +2.000 (+8,89) | 17,02 | 0,70 |
| DBT | 11.350 | +15 (+1,33) | 16,27 | 0,84 |
| DCL | 45.500 | +235 (+5,44) | 95,55 | 2,19 |
| DDN | 7.500 | +200 (+2,74) | -197,93 | 0,59 |
| DHD | 33.889 | +689 (+2,08) | 24,38 | 2,50 |
| DHG | 101.300 | -10 (-0,09) | 14,43 | 3,31 |
| DHT | 70.362 | -2.538 (-3,48) | 95,38 | 5,77 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu