CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 40.721 | +621 (+1,55) | 20,27 | 2,53 |
| AMP | 13.300 | 0 (0,00) | 45,30 | 0,85 |
| BCP | 11.000 | 0 (0,00) | 191,96 | 1,90 |
| BIO | 12.600 | 0 (0,00) | 13,58 | 1,08 |
| CDP | 10.200 | +500 (+5,15) | 7,32 | 0,86 |
| CNC | 33.668 | -532 (-1,56) | 10,63 | 2,01 |
| DAN | 39.800 | 0 (0,00) | 14,71 | 1,06 |
| DBD | 54.000 | 0 (0,00) | 16,48 | 3,10 |
| DBM | 23.833 | +1.133 (+4,99) | 16,56 | 0,68 |
| DBT | 11.500 | 0 (0,00) | 14,69 | 0,85 |
| DCL | 29.500 | -30 (-1,00) | 51,14 | 1,41 |
| DDN | 6.383 | +83 (+1,32) | 23,45 | 0,50 |
| DHD | 31.000 | -1.600 (-4,91) | 23,44 | 2,36 |
| DHG | 102.200 | +10 (+0,09) | 15,46 | 3,53 |
| DMC | 60.400 | -10 (-0,16) | 11,13 | 1,34 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu