CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 | SASC | Không có | Không có | Không có |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
29/04/2025 | DP2: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/04/2025 | DP2: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
17/04/2025 | DP2: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/04/2025 | DP2: Quyết định duy trì hạn chế giao dịch và Thông báo trạng thái chứng khoán |
01/04/2025 | DP2: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/02/2025 | DP2: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/02/2025 | DP2: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
16/01/2025 | DP2: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
23/07/2024 | DP2: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
20/05/2024 | DP2: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 44.495 | +495 (+1,13) | 19,80 | 2,59 |
AMP | 13.300 | 0 (0,00) | 47,34 | 0,86 |
BCP | 10.900 | 0 (0,00) | 190,21 | 1,88 |
BIO | 12.500 | +500 (+4,17) | 13,48 | 1,08 |
CDP | 10.660 | +160 (+1,52) | 8,88 | 0,87 |
CNC | 38.900 | +2.800 (+7,76) | 12,28 | 2,32 |
DAN | 32.300 | 0 (0,00) | 10,46 | 0,87 |
DBD | 49.500 | +140 (+2,91) | 16,02 | 2,67 |
DBM | 27.600 | +800 (+2,99) | 19,17 | 0,79 |
DBT | 12.000 | 0 (0,00) | 15,38 | 0,87 |
DCL | 23.750 | +155 (+6,98) | 32,38 | 1,15 |
DDN | 7.500 | 0 (0,00) | 19,25 | 0,56 |
DHD | 36.000 | 0 (0,00) | 22,00 | 2,15 |
DHG | 97.400 | +10 (+0,10) | 15,53 | 2,92 |
DMC | 62.300 | +90 (+1,46) | 10,36 | 1,30 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu