CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 42.612 | -88 (-0,21) | 21,07 | 2,64 |
AMP | 13.600 | -100 (-0,73) | 54,86 | 0,88 |
BCP | 12.600 | 0 (0,00) | 219,88 | 2,17 |
BIO | 14.000 | 0 (0,00) | 15,09 | 1,20 |
CDP | 9.875 | +75 (+0,77) | 8,29 | 0,81 |
CNC | 39.000 | +1.300 (+3,45) | 12,31 | 2,32 |
DAN | 32.357 | -1.043 (-3,12) | 10,48 | 0,87 |
DBD | 55.900 | +110 (+2,00) | 18,09 | 3,02 |
DBM | 28.800 | -200 (-0,69) | 20,01 | 0,83 |
DBT | 12.500 | +10 (+0,80) | 24,35 | 0,90 |
DCL | 23.250 | +45 (+1,97) | 30,09 | 1,11 |
DDN | 6.900 | -100 (-1,43) | 17,73 | 0,52 |
DHD | 28.000 | -3.500 (-11,11) | 22,01 | 1,67 |
DHG | 100.500 | -10 (-0,09) | 16,02 | 3,01 |
DMC | 62.100 | 0 (0,00) | 10,33 | 1,30 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu