CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 21/08/2025 | CT6: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 02/07/2025 | CT6: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 06/06/2025 | CT6: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 07/03/2025 | CT6: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 25/01/2025 | CT6: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 30/07/2024 | CT6: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
| 07/05/2024 | CT6: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
| 11/04/2024 | CT6: Quyết định đưa ra khỏi diện hạn chế giao dịch |
| 11/04/2024 | CT6: Thông báo trạng thái chứng khoán của cổ phiếu CT6 |
| 04/04/2024 | CT6: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 4.100 | 0 (0,00) | 60,60 | 0,23 |
| ALV | 7.006 | -194 (-2,69) | 5,48 | 0,41 |
| ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,24 |
| BOT | 1.900 | 0 (0,00) | 0,44 | 0,31 |
| C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
| C4G | 8.947 | +47 (+0,53) | 35,45 | 0,80 |
| C92 | 4.272 | +472 (+12,42) | 28,03 | 0,36 |
| CC1 | 32.000 | -700 (-2,14) | 35,87 | 2,80 |
| CCV | 51.000 | 0 (0,00) | 6,58 | 2,05 |
| CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 18,71 | 0,27 |
| CTR | 84.600 | +90 (+1,07) | 16,50 | 4,48 |
| DC4 | 10.650 | -5 (-0,46) | 5,28 | 0,86 |
| DLG | 2.660 | +4 (+1,52) | 3,49 | 0,88 |
| DPG | 41.200 | +65 (+1,60) | 13,57 | 1,48 |
| EVG | 8.880 | +20 (+2,30) | 59,92 | 0,67 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu