CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
23/03/2022 | CT5: Ngày 04/04/2022, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP 319.5 |
02/03/2022 | CT5: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
24/02/2022 | CT5: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
06/01/2022 | CT5: Công bố thông tin ký Hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2021 |
27/07/2021 | CT5: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 |
08/07/2021 | CT5: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
15/06/2021 | CT5: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
07/05/2021 | CT5: Báo cáo quản trị công ty năm 2020 |
22/03/2021 | CT5: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
29/12/2020 | CT5: CBTT ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2020 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 4.900 | -800 (-14,04) | 68,68 | 0,27 |
ALV | 6.681 | -119 (-1,75) | 5,22 | 0,39 |
ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,23 |
BAX | 0 | -36.100 (-100,00) | 9,88 | 1,34 |
BCE | 11.050 | +10 (+0,91) | 4,23 | 1,01 |
BOT | 2.199 | -1 (-0,05) | 0,51 | 0,35 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 11.000 | 0 (0,00) | 13,99 | 0,86 |
C4G | 9.176 | +76 (+0,84) | 31,65 | 0,83 |
C69 | 13.078 | -222 (-1,67) | 21,21 | 0,94 |
C92 | 4.249 | -51 (-1,19) | 27,88 | 0,36 |
CC1 | 30.789 | +289 (+0,95) | 53,35 | 2,67 |
CCV | 56.000 | 0 (0,00) | 7,23 | 2,25 |
CDC | 31.300 | -150 (-4,57) | 31,98 | 1,96 |
CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 178,36 | 0,27 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu