CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.550 | -25 (-1,68) | 21,98 | 1,19 |
ACE | 35.727 | +127 (+0,36) | 7,33 | 1,53 |
ADP | 23.600 | 0 (0,00) | 9,23 | 1,89 |
BDT | 12.785 | -415 (-3,14) | 11,95 | 0,85 |
BHC | 1.900 | 0 (0,00) | 18,95 | 0,00 |
BMP | 116.900 | -10 (-0,08) | 9,19 | 3,56 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,36 | 0,00 |
BTD | 21.200 | 0 (0,00) | 16,81 | 0,55 |
BTN | 2.680 | -20 (-0,74) | -1,45 | 0,52 |
C32 | 17.100 | -40 (-2,28) | -9,52 | 0,48 |
CCM | 38.000 | 0 (0,00) | 3,49 | 0,50 |
CDG | 2.500 | 0 (0,00) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.695 | -105 (-3,75) | 30,37 | 0,31 |
CHC | 3.600 | 0 (0,00) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 25.300 | -300 (-1,17) | 6,42 | 1,54 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu