CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 15/08/2025 | CIP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 14/08/2025 | CIP: Hợp đồng kiểm toán năm 2025 |
| 04/08/2025 | CIP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 29/04/2025 | CIP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 18/04/2025 | CIP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 16/04/2025 | CIP: Giải trình cổ phiếu bị cảnh báo |
| 09/04/2025 | CIP: Giải trình ý kiến kiểm toán ngoại trừ |
| 08/04/2025 | CIP: Quyết định về việc duy trì diện cảnh báo |
| 08/04/2025 | CIP: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu CIP trên hệ thống giao dịch UPCoM |
| 24/03/2025 | CIP: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 6.400 | 0 (0,00) | 91,38 | 0,35 |
| ALV | 6.405 | -95 (-1,46) | 5,01 | 0,37 |
| ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,24 |
| BAX | 0 | -38.000 (-100,00) | 9,93 | 1,36 |
| BCE | 10.500 | -5 (-0,47) | 3,53 | 0,95 |
| BOT | 1.900 | 0 (0,00) | 0,44 | 0,31 |
| C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
| C47 | 10.350 | -40 (-3,72) | 8,56 | 0,79 |
| C4G | 8.117 | -83 (-1,01) | 32,17 | 0,73 |
| C69 | 12.026 | -74 (-0,61) | 17,03 | 0,85 |
| C92 | 3.878 | -222 (-5,41) | 25,45 | 0,33 |
| CC1 | 33.400 | 0 (0,00) | 37,43 | 2,92 |
| CCV | 56.000 | 0 (0,00) | 7,23 | 2,25 |
| CDC | 29.200 | +140 (+5,03) | 37,69 | 2,18 |
| CDO | 1.700 | 0 (0,00) | 17,67 | 0,25 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu