CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 31/07/2025 | CI5: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 29/04/2025 | CI5: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 04/04/2025 | CI5: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 05/03/2025 | CI5: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 03/03/2025 | CI5: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 24/01/2025 | CI5: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 31/07/2024 | CI5: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
| 26/06/2024 | CI5: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
| 31/05/2024 | CI5: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 19/03/2024 | CI5: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 4.700 | 0 (0,00) | 68,09 | 0,26 |
| ALV | 6.369 | -131 (-2,02) | 4,98 | 0,37 |
| ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,24 |
| BAX | 35.820 | -180 (-0,50) | 9,35 | 1,29 |
| BOT | 1.800 | 0 (0,00) | 0,41 | 0,30 |
| C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
| C4G | 8.372 | -28 (-0,33) | 33,18 | 0,75 |
| C69 | 12.879 | +379 (+3,03) | 17,86 | 0,89 |
| C92 | 4.000 | -100 (-2,44) | 26,25 | 0,34 |
| CC1 | 31.000 | 0 (0,00) | 34,75 | 2,72 |
| CCV | 51.000 | 0 (0,00) | 6,58 | 2,05 |
| CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 18,71 | 0,27 |
| HHV | 14.050 | -5 (-0,35) | 12,71 | 0,58 |
| HID | 7.200 | +47 (+6,98) | 10,12 | 0,52 |
| HTI | 24.100 | -20 (-0,82) | 4,28 | 1,03 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu