CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 4.100 | 0 (0,00) | 60,34 | 0,23 |
| ALV | 7.277 | -23 (-0,32) | 5,71 | 0,42 |
| ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,24 |
| BAX | 0 | -38.000 (-100,00) | 9,93 | 1,36 |
| BCE | 10.900 | +10 (+0,92) | 3,63 | 0,98 |
| BOT | 1.800 | 0 (0,00) | 0,41 | 0,30 |
| C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
| C47 | 9.010 | +1 (+0,11) | 7,34 | 0,68 |
| C4G | 8.773 | +173 (+2,01) | 33,95 | 0,77 |
| C69 | 12.646 | -254 (-1,97) | 18,00 | 0,90 |
| C92 | 4.300 | +200 (+4,88) | 26,90 | 0,35 |
| CC1 | 32.300 | 0 (0,00) | 36,20 | 2,83 |
| CCV | 51.000 | 0 (0,00) | 6,58 | 2,05 |
| CDC | 23.800 | -30 (-1,24) | 30,28 | 1,75 |
| CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 18,71 | 0,27 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu