CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
28/09/2023 | BSI | Mua | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 6.190 | -10 (-1,58) | 12,74 | 0,53 |
AST | 57.700 | -40 (-0,68) | 29,62 | 4,91 |
BSC | 0 | -12.000 (-100,00) | 16,04 | 1,01 |
COM | 32.000 | +195 (+6,48) | -48,67 | 1,11 |
DGW | 57.000 | +300 (+5,55) | 18,76 | 3,67 |
FRT | 85.000 | +110 (+1,31) | -259,69 | 6,52 |
MWG | 52.000 | +50 (+0,97) | 48,65 | 3,27 |
PET | 27.200 | +115 (+4,41) | 32,60 | 1,39 |
PSD | 15.946 | -154 (-0,96) | 8,94 | 1,26 |
SAS | 24.256 | +156 (+0,65) | 13,79 | 2,23 |
SBV | 10.000 | 0 (0,00) | -19,76 | 0,57 |
TV6 | 5.000 | 0 (0,00) | 41,21 | 0,47 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 27/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu