CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
17/04/2024 | X26: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/04/2024 | X26: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
03/04/2024 | X26: CBTT ngày ĐKCC nhận nốt 50% cổ tức năm 2022 |
15/03/2024 | X26: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
14/03/2024 | X26: Công bố thông tin ngày ĐKCC họp ĐHCĐ thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | X26: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
14/12/2023 | X26: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
11/12/2023 | X26: CBTT thay đổi ngày ĐKCC và ngày thanh toán cổ tức đợt 1 năm 2022 |
07/12/2023 | X26: CBTT ngày ĐKCC nhận cổ tức đợt 1 năm 2022 |
30/11/2023 | X26: CBTT ký hợp đồng kiểm toán |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 4.640 | +9 (+1,97) | 21,40 | 0,44 |
ADS | 12.200 | 0 (0,00) | 12,74 | 0,78 |
AG1 | 8.900 | 0 (0,00) | 4,01 | 0,85 |
BDG | 30.350 | +350 (+1,17) | 6,10 | 1,38 |
BMG | 17.900 | 0 (0,00) | 7,43 | 0,85 |
DCG | 18.700 | 0 (0,00) | 10,35 | 0,77 |
DM7 | 20.700 | 0 (0,00) | 8,05 | 1,12 |
EVE | 14.300 | +30 (+2,14) | 33,68 | 0,60 |
FTM | 600 | 0 (0,00) | -0,13 | 0,00 |
G20 | 500 | 0 (0,00) | -0,15 | 0,00 |
GIL | 30.600 | +120 (+4,08) | 75,23 | 0,84 |
GMC | 9.000 | +9 (+1,01) | -5,71 | 0,76 |
HCB | 16.600 | 0 (0,00) | 4,57 | 0,58 |
HDM | 29.406 | +6 (+0,02) | 5,71 | 1,49 |
HLT | 10.100 | 0 (0,00) | -1,11 | 1,02 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu