CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 7.200 | +500 (+7,46) | 10,05 | 0,53 |
CTF | 30.700 | +35 (+1,15) | 66,42 | 2,54 |
GGG | 3.300 | 0 (0,00) | -6,17 | 0,00 |
GMA | 0 | -48.800 (-100,00) | 191,55 | 2,11 |
HAX | 15.900 | +60 (+3,92) | 27,32 | 1,20 |
HHS | 9.190 | +36 (+4,07) | 6,92 | 0,69 |
HTL | 16.000 | -5 (-0,31) | 5,01 | 0,74 |
SVC | 26.700 | +100 (+3,89) | 62,34 | 0,73 |
TMT | 11.000 | 0 (0,00) | 142,14 | 0,94 |
VMA | 4.600 | 0 (0,00) | 2,62 | 0,26 |
VVS | 20.200 | 0 (0,00) | 17,30 | 1,49 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu