CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 20/05/2016 | KEVS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CTF | 19.600 | +60 (+3,15) | 52,76 | 1,67 |
| DAS | 9.057 | -843 (-8,52) | 9,07 | 0,67 |
| GGG | 3.000 | 0 (0,00) | -5,47 | 0,00 |
| GMA | 0 | -57.000 (-100,00) | 139,58 | 2,52 |
| HAX | 10.500 | -15 (-1,40) | 180,29 | 0,83 |
| HHS | 13.050 | -15 (-1,13) | 1,30 | 0,34 |
| HTL | 22.700 | -60 (-2,57) | 16,11 | 1,41 |
| HUT | 16.316 | +16 (+0,10) | 32,76 | 1,25 |
| PTM | 16.100 | 0 (0,00) | 177,95 | 1,10 |
| SVC | 22.100 | -25 (-1,11) | 4,15 | 0,68 |
| TMT | 13.100 | -35 (-2,60) | -6,30 | 2,86 |
| VMA | 2.800 | 0 (0,00) | 2,34 | 0,17 |
| VVS | 64.200 | +410 (+6,82) | 7,83 | 2,76 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu