CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 20/05/2016 | KEVS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CTF | 20.250 | +10 (+0,49) | 51,88 | 1,72 |
| DAS | 7.866 | -434 (-5,23) | 7,88 | 0,58 |
| GGG | 4.397 | +197 (+4,69) | -8,01 | 0,00 |
| GMA | 0 | -34.800 (-100,00) | 59,84 | 1,57 |
| HAX | 9.920 | -8 (-0,80) | 170,33 | 0,78 |
| HHS | 15.650 | +5 (+0,32) | 1,48 | 0,41 |
| HTL | 26.200 | 0 (0,00) | 17,15 | 1,67 |
| HUT | 16.294 | +194 (+1,20) | 96,58 | 1,30 |
| PTM | 15.400 | 0 (0,00) | 151,14 | 1,05 |
| SVC | 31.900 | +205 (+6,86) | 5,99 | 0,99 |
| TMT | 9.690 | +1 (+0,10) | -2,09 | 2,16 |
| VMA | 2.800 | 0 (0,00) | 2,34 | 0,17 |
| VVS | 52.667 | +1.467 (+2,87) | 6,42 | 2,26 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu