CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
20/05/2016 | KEVS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 21.600 | -40 (-1,81) | 50,48 | 1,84 |
DAS | 5.100 | 0 (0,00) | 5,11 | 0,37 |
GGG | 3.195 | +95 (+3,06) | -4,80 | 0,00 |
GMA | 0 | -55.500 (-100,00) | 51,21 | 2,31 |
HAX | 14.450 | -20 (-1,36) | 14,39 | 1,04 |
HHS | 15.300 | -20 (-1,29) | 18,50 | 1,16 |
HTL | 29.000 | +65 (+2,29) | 14,29 | 1,89 |
HUT | 0 | -13.500 (-100,00) | 73,21 | 1,00 |
SVC | 19.550 | -25 (-1,26) | 13,41 | 0,55 |
TMT | 12.250 | +10 (+0,82) | -1,55 | 3,09 |
VMA | 2.800 | 0 (0,00) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 20.700 | 0 (0,00) | 5,18 | 1,18 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu