CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 20/05/2016 | KEVS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CTF | 19.650 | +15 (+0,76) | 52,89 | 1,67 |
| DAS | 8.766 | -334 (-3,67) | 8,78 | 0,64 |
| GGG | 3.500 | 0 (0,00) | -6,38 | 0,00 |
| GMA | 0 | -34.500 (-100,00) | 84,48 | 1,53 |
| HAX | 10.900 | +5 (+0,46) | 187,16 | 0,86 |
| HHS | 14.050 | +15 (+1,07) | 1,40 | 0,37 |
| HTL | 23.550 | -20 (-0,84) | 16,71 | 1,46 |
| HUT | 16.783 | +183 (+1,10) | 34,19 | 1,30 |
| PTM | 16.200 | 0 (0,00) | 171,93 | 1,11 |
| SVC | 22.750 | -5 (-0,21) | 4,27 | 0,70 |
| TMT | 13.600 | -50 (-3,54) | -6,54 | 2,96 |
| VMA | 2.800 | 0 (0,00) | 2,34 | 0,17 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu