CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CTF | 19.000 | -25 (-1,29) | 51,14 | 1,62 |
| DAS | 9.850 | +1.150 (+13,22) | 9,87 | 0,72 |
| GGG | 3.000 | 0 (0,00) | -5,47 | 0,00 |
| GMA | 57.000 | +4.500 (+8,57) | 139,58 | 2,52 |
| HAX | 10.650 | -10 (-0,93) | 182,87 | 0,84 |
| HHS | 13.200 | 0 (0,00) | 1,31 | 0,35 |
| HTL | 23.300 | +60 (+2,64) | 16,53 | 1,45 |
| HUT | 16.375 | +75 (+0,46) | 33,37 | 1,27 |
| PTM | 16.100 | 0 (0,00) | 177,63 | 1,10 |
| SVC | 22.350 | -45 (-1,97) | 4,19 | 0,69 |
| TMT | 13.450 | -60 (-4,27) | -6,47 | 2,93 |
| VMA | 2.800 | 0 (0,00) | 2,34 | 0,17 |
| VVS | 60.100 | +10 (+0,16) | 7,33 | 2,58 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu