CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 21.650 | -5 (-0,23) | 52,23 | 1,84 |
DAS | 5.100 | 0 (0,00) | 5,11 | 0,37 |
GGG | 7.100 | 0 (0,00) | -10,68 | 0,00 |
GMA | 0 | -55.500 (-100,00) | 95,43 | 2,51 |
HAX | 15.150 | -30 (-1,94) | 16,97 | 1,17 |
HHS | 17.100 | -50 (-2,84) | 1,61 | 0,44 |
HTL | 27.900 | -10 (-0,35) | 18,58 | 1,78 |
HUT | 18.025 | +325 (+1,84) | 99,49 | 1,65 |
SVC | 21.900 | -75 (-3,31) | 10,60 | 0,61 |
TMT | 13.300 | +10 (+0,75) | -2,86 | 2,93 |
VMA | 2.800 | 0 (0,00) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 38.549 | +2.349 (+6,49) | 6,40 | 1,91 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu