CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CTF | 20.100 | 0 (0,00) | 54,10 | 1,71 |
| DAS | 8.580 | -920 (-9,68) | 8,59 | 0,63 |
| GGG | 4.600 | 0 (0,00) | -8,38 | 0,00 |
| GMA | 0 | -32.000 (-100,00) | 78,36 | 1,42 |
| HAX | 10.750 | -10 (-0,92) | 184,59 | 0,85 |
| HHS | 14.700 | 0 (0,00) | 1,46 | 0,38 |
| HTL | 28.150 | +145 (+5,43) | 19,97 | 1,75 |
| HUT | 18.110 | -190 (-1,04) | 37,26 | 1,42 |
| PTM | 13.866 | -1.534 (-9,96) | 139,69 | 0,95 |
| SVC | 30.000 | 0 (0,00) | 5,63 | 0,93 |
| TMT | 9.790 | -6 (-0,60) | -4,71 | 2,13 |
| VMA | 2.800 | 0 (0,00) | 2,34 | 0,17 |
| VVS | 58.879 | +479 (+0,82) | 7,18 | 2,53 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu