CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 0 | -6.100 (-100,00) | 39,90 | 0,46 |
CTF | 29.400 | -10 (-0,33) | 62,72 | 2,45 |
GGG | 3.800 | -600 (-13,64) | -7,11 | 0,00 |
GMA | 0 | -48.800 (-100,00) | 191,55 | 2,11 |
HAX | 15.150 | -15 (-0,98) | 26,03 | 1,15 |
HHS | 8.400 | -20 (-2,32) | 7,77 | 0,65 |
HTL | 15.250 | -50 (-3,17) | 4,78 | 0,71 |
SVC | 27.450 | 0 (0,00) | 64,09 | 0,75 |
TMT | 11.800 | -15 (-1,25) | 152,48 | 1,01 |
VMA | 4.600 | 0 (0,00) | 2,62 | 0,26 |
VVS | 19.500 | 0 (0,00) | 23,32 | 1,48 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu