CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 22.500 | +15 (+0,67) | 52,59 | 1,91 |
DAS | 5.100 | 0 (0,00) | 5,11 | 0,37 |
GGG | 4.900 | 0 (0,00) | -7,37 | 0,00 |
GMA | 0 | -53.500 (-100,00) | 49,37 | 2,23 |
HAX | 15.200 | +15 (+0,99) | 15,14 | 1,09 |
HHS | 16.500 | +20 (+1,22) | 20,27 | 1,25 |
HTL | 28.050 | 0 (0,00) | 13,83 | 1,83 |
HUT | 13.848 | +248 (+1,82) | 79,01 | 1,12 |
SVC | 20.800 | +80 (+4,00) | 14,27 | 0,58 |
TMT | 12.650 | +80 (+6,75) | -1,60 | 3,19 |
VMA | 2.800 | 0 (0,00) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 21.601 | +2.301 (+11,92) | 5,40 | 1,23 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu