CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 21.850 | +10 (+0,45) | 51,07 | 1,86 |
DAS | 5.100 | 0 (0,00) | 5,11 | 0,37 |
GGG | 4.000 | 0 (0,00) | -6,01 | 0,00 |
GMA | 53.500 | -2.000 (-3,60) | 49,37 | 2,23 |
HAX | 15.000 | +20 (+1,35) | 14,94 | 1,08 |
HHS | 15.250 | +10 (+0,66) | 18,60 | 1,15 |
HTL | 28.100 | +10 (+0,35) | 13,85 | 1,84 |
HUT | 12.795 | +295 (+2,36) | 72,64 | 1,00 |
SVC | 19.700 | 0 (0,00) | 13,51 | 0,55 |
TMT | 11.650 | +5 (+0,43) | -1,47 | 2,94 |
VMA | 2.800 | 0 (0,00) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 19.800 | -200 (-1,00) | 4,95 | 1,13 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu