CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 22.300 | +20 (+0,90) | 52,12 | 1,90 |
DAS | 5.100 | 0 (0,00) | 5,11 | 0,37 |
GGG | 4.587 | +587 (+14,68) | -6,90 | 0,00 |
GMA | 0 | -53.500 (-100,00) | 49,37 | 2,23 |
HAX | 15.200 | -5 (-0,32) | 15,14 | 1,09 |
HHS | 15.750 | +55 (+3,61) | 19,25 | 1,19 |
HTL | 28.950 | +50 (+1,75) | 14,27 | 1,89 |
HUT | 13.122 | +522 (+4,14) | 73,21 | 1,00 |
SVC | 21.000 | +60 (+2,94) | 14,40 | 0,59 |
TMT | 11.650 | -10 (-0,85) | -1,47 | 2,94 |
VMA | 2.800 | 0 (0,00) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 19.810 | -190 (-0,95) | 4,95 | 1,13 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu