CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.700 | 0 (0,00) | 53,03 | 1,76 |
DAS | 10.300 | 0 (0,00) | 10,32 | 0,76 |
GGG | 4.223 | -577 (-12,02) | -6,35 | 0,00 |
GMA | 0 | -42.800 (-100,00) | 73,59 | 1,94 |
HAX | 12.150 | +10 (+0,82) | 13,61 | 0,94 |
HHS | 19.450 | -25 (-1,26) | 1,83 | 0,50 |
HTL | 27.000 | -50 (-1,81) | 17,67 | 1,72 |
HUT | 17.332 | +332 (+1,95) | 98,72 | 1,39 |
PTM | 15.900 | 0 (0,00) | 151,60 | 1,09 |
SVC | 20.500 | -45 (-2,14) | 13,66 | 0,80 |
TMT | 10.250 | +5 (+0,49) | -2,21 | 2,26 |
VMA | 2.800 | 0 (0,00) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 45.528 | -972 (-2,09) | 7,55 | 2,26 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu