Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Công ty Cổ phần Tasco (HNX | Ô tô và phụ tùng)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download
11/07/2022 VCSC Không có Không có Không có
25/03/2022 SBS Bán 14316 14316
21/05/2021 BSI Không có 7600 7600
07/02/2018 PHS Mua 15408 15408
31/01/2018 PHS Mua 15408 15408
29/12/2017 PHS Mua 15408 15408
09/11/2017 BVS Mua 12500 12500
14/09/2017 VDS Mua 15100 15100
14/09/2017 VDS Mua 15100 15100
06/09/2017 BSI Không có Không có Không có

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
CTF 22.100 -30 (-1,33) 51,65 1,88
DAS 5.100 +1.400 (+37,84) 5,11 0,37
GGG 2.400 +300 (+14,29) -3,61 0,00
GMA 0 -56.500 (-100,00) 52,13 2,35
HAX 14.650 +5 (+0,34) 14,59 1,06
HHS 13.900 +55 (+4,11) 16,74 1,04
HTL 27.600 +40 (+1,47) 13,60 1,80
HUT 0 -12.800 (-100,00) 70,95 0,97
SVC 19.800 0 (0,00) 13,58 0,56
TMT 12.000 -10 (-0,82) -1,52 3,03
VMA 2.800 0 (0,00) 2,34 0,17
VVS 18.600 0 (0,00) 4,65 1,06
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Hữu Quang 5,04%
Nguyễn Hồng Quân 5,04%
Đinh Thị Nhung 5,04%
Nguyễn Văn Dũng 5,04%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,97%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025 07/05/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 9 năm 2024 31/10/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 03/04/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024 10/02/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024 31/10/2024

Xem thêm

TOP