CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.700 | 0 (0,00) | 53,03 | 1,76 |
DAS | 9.775 | -525 (-5,10) | 9,79 | 0,72 |
GGG | 4.200 | 0 (0,00) | -6,32 | 0,00 |
GMA | 0 | -42.800 (-100,00) | 73,59 | 1,94 |
HAX | 12.100 | -5 (-0,41) | 13,55 | 0,94 |
HHS | 19.100 | -35 (-1,79) | 1,80 | 0,49 |
HTL | 27.000 | 0 (0,00) | 17,67 | 1,72 |
HUT | 17.027 | -273 (-1,58) | 97,73 | 1,38 |
PTM | 15.900 | 0 (0,00) | 152,56 | 1,09 |
SVC | 20.500 | 0 (0,00) | 13,66 | 0,80 |
TMT | 10.250 | 0 (0,00) | -2,21 | 2,26 |
VMA | 2.800 | 0 (0,00) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 44.927 | -573 (-1,26) | 7,45 | 2,23 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu