CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 23/09/2025 | GGG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
| 25/08/2025 | GGG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 20/08/2025 | GGG: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu GGG trên hệ thống giao dịch Upcom |
| 31/07/2025 | GGG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
| 29/07/2025 | GGG: Đăng ký cuối cùng họp ĐHĐCĐ bất thường |
| 02/07/2025 | GGG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 16/06/2025 | GGG: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 10/06/2025 | GGG: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 13/05/2025 | GGG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 28/04/2025 | GGG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CTF | 20.200 | 0 (0,00) | 54,37 | 1,72 |
| DAS | 8.626 | -474 (-5,21) | 8,64 | 0,63 |
| GGG | 4.400 | 0 (0,00) | -8,02 | 0,00 |
| GMA | 32.333 | -2.467 (-7,09) | 78,36 | 1,42 |
| HAX | 11.300 | +20 (+1,80) | 194,03 | 0,89 |
| HHS | 15.600 | -5 (-0,31) | 1,55 | 0,41 |
| HTL | 26.800 | +80 (+3,07) | 17,54 | 1,71 |
| HUT | 16.927 | -173 (-1,01) | 34,60 | 1,32 |
| PTM | 13.556 | +256 (+1,92) | 134,67 | 0,93 |
| SVC | 31.550 | -235 (-6,93) | 5,92 | 0,98 |
| TMT | 9.960 | -4 (-0,40) | -2,14 | 2,22 |
| VMA | 2.800 | 0 (0,00) | 2,34 | 0,17 |
| VVS | 61.134 | +5.134 (+9,17) | 7,46 | 2,63 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu