CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 22.350 | +25 (+1,13) | 52,24 | 1,90 |
DAS | 5.100 | 0 (0,00) | 5,11 | 0,37 |
GGG | 4.902 | +302 (+6,57) | -7,37 | 0,00 |
GMA | 0 | -53.500 (-100,00) | 49,37 | 2,23 |
HAX | 15.050 | -30 (-1,95) | 14,99 | 1,08 |
HHS | 16.300 | -5 (-0,30) | 20,00 | 1,23 |
HTL | 28.050 | 0 (0,00) | 13,83 | 1,83 |
HUT | 13.564 | +64 (+0,47) | 77,18 | 1,09 |
SVC | 20.000 | -100 (-4,76) | 13,72 | 0,56 |
TMT | 11.850 | +35 (+3,04) | -1,50 | 2,99 |
VMA | 2.800 | 0 (0,00) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 19.300 | -1.300 (-6,31) | 4,83 | 1,10 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu