CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 28/02/2017 | KEVS | Không có | Không có | Không có | |
| 01/04/2015 | VFSC | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CTF | 19.200 | -40 (-2,04) | 51,68 | 1,63 |
| DAS | 10.155 | +1.055 (+11,59) | 10,17 | 0,75 |
| GGG | 3.400 | +400 (+13,33) | -6,20 | 0,00 |
| GMA | 0 | -57.000 (-100,00) | 139,58 | 2,52 |
| HAX | 10.450 | -5 (-0,47) | 179,43 | 0,83 |
| HHS | 13.050 | 0 (0,00) | 1,30 | 0,34 |
| HTL | 23.000 | +30 (+1,32) | 16,32 | 1,43 |
| HUT | 15.939 | -61 (-0,38) | 32,76 | 1,25 |
| PTM | 16.100 | 0 (0,00) | 178,27 | 1,10 |
| SVC | 22.500 | +40 (+1,80) | 4,22 | 0,70 |
| TMT | 13.250 | +15 (+1,14) | -6,37 | 2,89 |
| VMA | 2.800 | 0 (0,00) | 2,34 | 0,17 |
| VVS | 65.000 | +80 (+1,24) | 7,93 | 2,79 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu