CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
28/02/2017 | KEVS | Không có | Không có | Không có | |
01/04/2015 | VFSC | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 22.100 | +15 (+0,68) | 51,65 | 1,88 |
DAS | 5.100 | 0 (0,00) | 5,11 | 0,37 |
GGG | 4.000 | 0 (0,00) | -6,01 | 0,00 |
GMA | 0 | -53.500 (-100,00) | 49,37 | 2,23 |
HAX | 15.250 | +20 (+1,32) | 15,19 | 1,10 |
HHS | 15.200 | 0 (0,00) | 18,57 | 1,15 |
HTL | 28.450 | +15 (+0,53) | 14,02 | 1,86 |
HUT | 12.742 | +42 (+0,33) | 70,95 | 0,97 |
SVC | 20.400 | +40 (+2,00) | 13,99 | 0,57 |
TMT | 11.750 | 0 (0,00) | -1,49 | 2,97 |
VMA | 2.800 | 0 (0,00) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 20.000 | 0 (0,00) | 5,00 | 1,14 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu