CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
28/02/2017 | KEVS | Không có | Không có | Không có | |
01/04/2015 | VFSC | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 22.100 | -30 (-1,33) | 51,65 | 1,88 |
DAS | 5.100 | +1.400 (+37,84) | 5,11 | 0,37 |
GGG | 2.400 | +300 (+14,29) | -3,61 | 0,00 |
GMA | 0 | -56.500 (-100,00) | 52,13 | 2,35 |
HAX | 14.650 | +5 (+0,34) | 14,59 | 1,06 |
HHS | 13.900 | +55 (+4,11) | 16,74 | 1,04 |
HTL | 27.600 | +40 (+1,47) | 13,60 | 1,80 |
HUT | 0 | -12.800 (-100,00) | 70,95 | 0,97 |
SVC | 19.800 | 0 (0,00) | 13,58 | 0,56 |
TMT | 12.000 | -10 (-0,82) | -1,52 | 3,03 |
VMA | 2.800 | 0 (0,00) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 18.600 | 0 (0,00) | 4,65 | 1,06 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu