CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
28/02/2017 | KEVS | Không có | Không có | Không có | |
01/04/2015 | VFSC | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.400 | +30 (+1,49) | 39,47 | 1,74 |
DAS | 3.700 | 0 (0,00) | 3,71 | 0,27 |
GGG | 2.200 | 0 (0,00) | -3,55 | 0,00 |
GMA | 0 | -64.700 (-100,00) | 74,09 | 2,69 |
HAX | 16.650 | -100 (-5,66) | 14,31 | 1,20 |
HHS | 8.250 | -1 (-0,12) | 7,71 | 0,63 |
HTL | 29.300 | +20 (+0,68) | 13,12 | 1,92 |
HUT | 16.500 | 0 (0,00) | 108,08 | 1,27 |
SVC | 20.850 | -10 (-0,47) | 18,80 | 0,59 |
TMT | 15.000 | +10 (+0,67) | -1,75 | 4,51 |
VMA | 3.600 | 0 (0,00) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 17.200 | 0 (0,00) | 5,38 | 1,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu