CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
28/02/2017 | KEVS | Không có | Không có | Không có | |
01/04/2015 | VFSC | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.500 | -40 (-1,91) | 39,66 | 1,75 |
DAS | 6.000 | 0 (0,00) | 4,96 | 0,44 |
GGG | 2.000 | 0 (0,00) | -3,23 | 0,00 |
GMA | 0 | -64.700 (-100,00) | 74,09 | 2,69 |
HAX | 17.100 | +30 (+1,78) | 14,70 | 1,23 |
HHS | 7.320 | +9 (+1,24) | 6,84 | 0,56 |
HTL | 30.300 | +50 (+1,67) | 7,36 | 1,67 |
HUT | 15.786 | +86 (+0,55) | 104,13 | 1,22 |
SVC | 20.600 | -55 (-2,60) | 18,57 | 0,59 |
TMT | 11.050 | -5 (-0,45) | -2,12 | 1,68 |
VMA | 3.600 | 0 (0,00) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 15.350 | -650 (-4,06) | 4,80 | 0,94 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu