CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 21.900 | -40 (-1,79) | 51,18 | 1,86 |
DAS | 5.100 | 0 (0,00) | 5,11 | 0,37 |
GGG | 4.600 | 0 (0,00) | -6,92 | 0,00 |
GMA | 0 | -53.500 (-100,00) | 49,37 | 2,23 |
HAX | 15.300 | +10 (+0,65) | 15,24 | 1,10 |
HHS | 16.400 | +65 (+4,12) | 20,08 | 1,24 |
HTL | 28.800 | -15 (-0,51) | 14,20 | 1,88 |
HUT | 13.073 | +73 (+0,56) | 74,33 | 1,02 |
SVC | 21.000 | 0 (0,00) | 14,40 | 0,59 |
TMT | 11.900 | +25 (+2,14) | -1,50 | 3,00 |
VMA | 2.800 | 0 (0,00) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 20.300 | +500 (+2,53) | 5,08 | 1,15 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu