CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 30/09/2025 | VTI: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 25/08/2025 | VTI: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh |
| 25/07/2025 | VTI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 23/05/2025 | VTI: Điều lệ; Quy chế hoạt động của HĐQT |
| 06/05/2025 | VTI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 18/04/2025 | VTI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 04/04/2025 | VTI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 01/04/2025 | VTI: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
| 01/04/2025 | VTI: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch |
| 01/04/2025 | VTI: Quyết định duy trì diện cảnh báo |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAT | 3.490 | +9 (+2,64) | 41,18 | 0,33 |
| ADS | 8.190 | +1 (+0,12) | 6,90 | 0,63 |
| AG1 | 11.200 | 0 (0,00) | 6,31 | 0,96 |
| BDG | 42.000 | 0 (0,00) | 6,81 | 1,57 |
| BMG | 17.100 | 0 (0,00) | 6,89 | 0,79 |
| DCG | 22.500 | 0 (0,00) | 7,59 | 0,75 |
| DM7 | 23.000 | 0 (0,00) | 14,65 | 1,27 |
| EVE | 11.300 | +5 (+0,44) | 12,41 | 0,50 |
| FTM | 700 | 0 (0,00) | -0,21 | 0,00 |
| G20 | 700 | 0 (0,00) | -0,21 | 0,00 |
| GIL | 14.700 | +5 (+0,34) | -17,38 | 0,61 |
| GMC | 5.400 | 0 (0,00) | -4,17 | 0,52 |
| HDM | 38.946 | +146 (+0,38) | 5,19 | 1,51 |
| HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,22 | 8,75 |
| HTG | 46.950 | 0 (0,00) | 4,75 | 1,47 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu