CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 4.820 | +22 (+4,78) | 22,23 | 0,45 |
ADS | 12.550 | +25 (+2,03) | 13,12 | 0,80 |
AG1 | 8.655 | -245 (-2,75) | 3,90 | 0,83 |
BDG | 30.900 | 0 (0,00) | 6,21 | 1,40 |
BMG | 17.900 | 0 (0,00) | 7,43 | 0,85 |
DCG | 18.700 | 0 (0,00) | 10,35 | 0,77 |
DM7 | 20.700 | 0 (0,00) | 6,39 | 1,15 |
EVE | 14.750 | +55 (+3,87) | 34,74 | 0,62 |
FTM | 600 | 0 (0,00) | -0,13 | 0,00 |
G20 | 500 | 0 (0,00) | -0,15 | 0,00 |
GIL | 32.150 | +165 (+5,40) | 79,04 | 0,88 |
GMC | 8.910 | -29 (-3,15) | -5,65 | 0,75 |
HCB | 19.000 | +2.400 (+14,46) | 5,23 | 0,66 |
HDM | 29.208 | -92 (-0,31) | 5,67 | 1,48 |
HLT | 10.100 | 0 (0,00) | -1,11 | 1,02 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu