CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
22/01/2025 | VTI: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
06/01/2025 | VTI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường |
31/12/2024 | VTI: Bổ sung tài liệu họp Đại hội cổ đông bất thường |
11/12/2024 | VTI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
15/11/2024 | VTI: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
12/11/2024 | VTI: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
28/10/2024 | VTI: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
24/07/2024 | VTI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
02/05/2024 | VTI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/04/2024 | VTI: Giải trình về việc cổ phiếu bị đưa vào diện cảnh báo |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.430 | 0 (0,00) | 15,53 | 0,34 |
ADS | 9.100 | +23 (+2,59) | 20,92 | 0,75 |
AG1 | 12.700 | +800 (+6,72) | 5,72 | 1,21 |
BDG | 36.842 | +642 (+1,77) | 6,26 | 1,60 |
BMG | 19.400 | 0 (0,00) | 8,05 | 0,92 |
DCG | 12.000 | 0 (0,00) | 6,64 | 0,50 |
DM7 | 23.100 | 0 (0,00) | 6,51 | 1,24 |
EVE | 10.300 | -5 (-0,48) | -13,71 | 0,46 |
FTM | 800 | 0 (0,00) | -0,31 | 0,00 |
G20 | 600 | 0 (0,00) | -0,18 | 0,00 |
GIL | 17.750 | +25 (+1,42) | 69,30 | 0,70 |
HCB | 19.500 | 0 (0,00) | 5,37 | 0,68 |
HDM | 34.830 | +530 (+1,55) | 6,40 | 1,69 |
HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,17 | 1,07 |
HTG | 50.000 | -60 (-1,18) | 6,41 | 1,95 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu