CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
18/04/2025 | VTI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2025 | VTI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/04/2025 | VTI: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
01/04/2025 | VTI: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch |
01/04/2025 | VTI: Quyết định duy trì diện cảnh báo |
10/03/2025 | VTI: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/03/2025 | VTI: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
22/01/2025 | VTI: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
06/01/2025 | VTI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường |
31/12/2024 | VTI: Bổ sung tài liệu họp Đại hội cổ đông bất thường |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 2.930 | 0 (0,00) | -24,86 | 0,29 |
ADS | 7.830 | 0 (0,00) | 11,13 | 0,62 |
AG1 | 13.600 | +100 (+0,74) | 7,66 | 1,16 |
BDG | 31.455 | -145 (-0,46) | 5,10 | 1,17 |
BMG | 18.200 | 0 (0,00) | 7,33 | 0,84 |
DCG | 24.000 | +3.100 (+14,83) | 8,10 | 0,80 |
DM7 | 23.000 | 0 (0,00) | 6,45 | 1,21 |
EVE | 9.020 | +2 (+0,22) | -12,38 | 0,40 |
FTM | 600 | 0 (0,00) | -0,24 | 0,00 |
G20 | 500 | 0 (0,00) | -0,15 | 0,00 |
GIL | 15.500 | +35 (+2,31) | 60,42 | 0,61 |
GMC | 4.600 | 0 (0,00) | -5,07 | 0,41 |
HCB | 11.400 | 0 (0,00) | 2,54 | 0,39 |
HDM | 32.007 | +7 (+0,02) | 5,43 | 1,45 |
HTG | 38.500 | +55 (+1,44) | 4,75 | 1,41 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu