CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACG | 34.100 | -50 (-1,44) | 11,47 | 1,16 |
| FRC | 25.000 | 0 (0,00) | 5,01 | 0,46 |
| FRM | 7.800 | -700 (-8,24) | 17,11 | 0,66 |
| GTA | 9.650 | 0 (0,00) | 13,72 | 0,60 |
| MDF | 5.602 | -98 (-1,72) | 54,46 | 0,48 |
| PIS | 10.700 | 0 (0,00) | 6,77 | 0,67 |
| PTB | 43.350 | -107 (-2,09) | 6,27 | 0,90 |
| SAV | 13.000 | -60 (-4,41) | 23,21 | 0,96 |
| SJF | 1.700 | 0 (0,00) | -3,00 | 0,28 |
| TMW | 23.500 | 0 (0,00) | 2,68 | 0,87 |
| TQN | 13.500 | 0 (0,00) | 2,35 | 0,21 |
| TTF | 3.780 | -28 (-6,89) | 59,31 | 3,95 |
| VIF | 15.664 | -336 (-2,10) | 21,01 | 1,09 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu