CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 36.200 | +20 (+0,55) | 12,89 | 1,28 |
FRC | 25.000 | 0 (0,00) | 5,01 | 0,46 |
FRM | 6.400 | -700 (-9,86) | 14,04 | 0,54 |
GTA | 10.000 | 0 (0,00) | 12,08 | 0,61 |
MDF | 6.700 | 0 (0,00) | 24,96 | 0,57 |
PIS | 12.400 | 0 (0,00) | 6,31 | 0,75 |
PTB | 54.500 | +60 (+1,11) | 9,29 | 1,18 |
SAV | 17.000 | +15 (+0,89) | 6,94 | 1,12 |
TMW | 30.000 | 0 (0,00) | 3,42 | 1,12 |
TQN | 13.500 | 0 (0,00) | 2,35 | 0,21 |
TTF | 2.960 | -6 (-1,98) | 207,76 | 2,94 |
VIF | 16.900 | -200 (-1,17) | 21,90 | 1,18 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu