CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 38.000 | 0 (0,00) | 12,92 | 1,35 |
FRC | 27.000 | 0 (0,00) | 5,41 | 0,50 |
FRM | 7.200 | -1.100 (-13,25) | 15,79 | 0,61 |
GTA | 9.910 | -9 (-0,90) | 13,26 | 0,60 |
MDF | 5.511 | -189 (-3,32) | 25,08 | 0,47 |
PIS | 14.000 | 0 (0,00) | 7,48 | 0,83 |
PTB | 53.900 | 0 (0,00) | 8,79 | 1,17 |
SAV | 16.350 | -5 (-0,30) | 52,51 | 1,27 |
SJF | 1.700 | 0 (0,00) | 35,35 | 0,27 |
TMW | 45.000 | 0 (0,00) | 5,14 | 1,67 |
TQN | 13.500 | 0 (0,00) | 2,35 | 0,21 |
TTF | 3.270 | +8 (+2,50) | 35,74 | 3,11 |
VIF | 16.279 | +279 (+1,74) | 21,80 | 1,16 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu