CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 36.000 | 0 (0,00) | 12,24 | 1,28 |
FRC | 25.000 | 0 (0,00) | 5,01 | 0,46 |
FRM | 6.700 | 0 (0,00) | 14,69 | 0,57 |
GTA | 9.850 | +6 (+0,61) | 13,18 | 0,59 |
MDF | 6.100 | 0 (0,00) | 27,76 | 0,52 |
PIS | 12.100 | 0 (0,00) | 7,05 | 0,72 |
PTB | 52.200 | -50 (-0,94) | 8,59 | 1,13 |
SAV | 16.000 | +5 (+0,31) | 51,39 | 1,24 |
SJF | 1.700 | 0 (0,00) | 35,35 | 0,27 |
TMW | 45.000 | 0 (0,00) | 5,14 | 1,67 |
TQN | 13.500 | 0 (0,00) | 2,35 | 0,21 |
TTF | 3.280 | +7 (+2,18) | 78,17 | 3,28 |
VIF | 16.370 | -430 (-2,56) | 22,61 | 1,21 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu